Có 2 kết quả:
招風惹雨 zhāo fēng rě yǔ ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄩˇ • 招风惹雨 zhāo fēng rě yǔ ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 招風惹草|招风惹草[zhao1 feng1 re3 cao3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 招風惹草|招风惹草[zhao1 feng1 re3 cao3]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh